Có 2 kết quả:

肤浅 fū qiǎn ㄈㄨ ㄑㄧㄢˇ膚淺 fū qiǎn ㄈㄨ ㄑㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) skin-deep
(2) superficial
(3) shallow

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) skin-deep
(2) superficial
(3) shallow

Bình luận 0